--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ family Clathraceae chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
black-shirt
:
đảng viên đảng áo đen (ý)
+
kiêm ái
:
(be) equally fraternal to everyone
+
sport
:
thể thaointer-university sports cuộc thi thể thao giữa các trường đại họcathletic sports điền kinh, cuộc thi điền kinh
+
đùng đoàng
:
Boom and bang, boom and crackSúng nổ đùng đoàngFirearms boomed and cracked
+
hair-shirt
:
hy sinh, quên mình; khắc khổ, khổ hạnh